Kết quả Palmeiras vs Gremio (RS), 07h30 ngày 09/11
Kết quả Palmeiras vs Gremio (RS)
Nhận định, Soi kèo Palmeiras vs Gremio, 7h30 ngày 09/11
Đối đầu Palmeiras vs Gremio (RS)
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202407:30
-
Palmeiras 51Gremio (RS) 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.50X
3.752
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Palmeiras vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
17'Murilo Cerqueira Paim0-0
-
27'0-0Jemerson de Jesus Nascimento
-
30'0-0Mathias Villasanti
-
32'Gustavo Raul Gomez Portillo0-0
-
62'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Felipe Anderson Pereira Gomes0-0 -
63'Jose Manuel Lopez
Ronielson da Silva Barbosa0-0 -
63'Mayke Rocha Oliveira
Caio Paulista0-0 -
64'0-0Nathan Ribeiro Fernandes
Yeferson Julio Soteldo Martinez -
64'0-0Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Edenilson Andrade dos Santos -
73'Estevao1-0
-
74'Estevao1-0
-
75'1-0Diego Da Silva Costa
Martin Braithwaite -
75'1-0Miguel Monsalve
Douglas Moreira Fagundes -
75'1-0Franco Cristaldo
Alexander Ernesto Aravena Guzman -
76'Richard Rios
Mauricio Magalhaes Prado1-0 -
82'Jose Rafael Vivian
Raphael Veiga1-0 -
87'Richard Rios1-0
-
88'Mayke Rocha Oliveira1-0
-
90'1-0Miguel Monsalve
-
Palmeiras vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-3-321Weverton Pereira da Silva16Caio Paulista15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim2Marcos Rocha Aquino23Raphael Veiga18Mauricio Magalhaes Prado5Anibal Ismael Moreno9Felipe Anderson Pereira Gomes10Ronielson da Silva Barbosa41Estevao7Yeferson Julio Soteldo Martinez22Martin Braithwaite16Alexander Ernesto Aravena Guzman20Mathias Villasanti17Douglas Moreira Fagundes15Edenilson Andrade dos Santos18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely28Jemerson de Jesus Nascimento6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu35Fabio Silva de Freitas42Jose Manuel Lopez25Gabriel Vinicius Menino4Agustin Giay14Marcelo Lomba do Nascimento12Mayke Rocha Oliveira34Kaiky Naves27Richard Rios20Romulo Azevedo Simao44Vitor Reis8Jose Rafael VivianDouglas Matias Arezo Martinez 9Diego Da Silva Costa 19Franco Cristaldo 10Du Queiroz 37Fabio Pereira da Silva 2Van Van 26Miguel Monsalve 11Nathan Ribeiro Fernandes 32Pedro Tonon Geromel 3Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23Rafael Cabral Barbosa 33Rodrigo Caio Coquette Russo 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
PalmeirasGremio (RS)
-
14Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
33Tổng cú sút6
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
19Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
442Số đường chuyền278
-
-
79%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị3
-
-
41Đánh đầu39
-
-
20Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua13
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn5
-
-
20Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách6
-
-
39Long pass20
-
-
126Pha tấn công79
-
-
94Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil