Kết quả Vasco da Gama vs Internacional RS, 06h00 ngày 22/11
Kết quả Vasco da Gama vs Internacional RS
Nhận định, soi kèo Vasco da Gama vs Internacional, 6h ngày 22/11
Đối đầu Vasco da Gama vs Internacional RS
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202406:00
-
Vasco da Gama 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.70X
3.002
2.70Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Vasco da Gama vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
Vasco da Gama vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton3Leonardo Pinheiro da Conceicao38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves85Mateus Carvalho dos Santos27Pablo Manuel Galdames66Leandrinho10Dimitrie Payet26Maxime Dominguez99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen19Rafael Santos Borre Maury17Bruno Tabata10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva40Romulo8Bruno Henriaque Corsini35Braian Aguirre18Agustin Rogel44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao6Rene Rodrigues Martins1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois77Rayan Vitor25Hugo Moura Arruda da Silva11Philippe Coutinho Correia2Jose Luis Rodriguez Bebanz37Pablo de Paula Cardoso4Maicon Pereira Roque32Robert Rojas12Victor Luis Chuab Zamblauskas21Jean David Meneses Villarroel8Jair Rodrigues Junior90Alex Teixeira SantosGabriel Carvalho 34Fernando Francisco Reges 5Wanderson Maciel Sousa Campos 11Enner Valencia 13Luis Otavio 39Anthoni Spier Souza 24Nathan 23Clayton Sampaio Pereira 20Gustavo Prado 47Ricardo Mathias 49Lucas Alario 31Lucca Sampaio 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaInternacional RS
-
6Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
5Sút Phạt3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
185Số đường chuyền257
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
3Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị0
-
-
11Đánh đầu7
-
-
5Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn6
-
-
9Ném biên12
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách5
-
-
13Long pass7
-
-
25Pha tấn công58
-
-
17Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil