Kết quả Vitoria BA vs Flamengo, 06h00 ngày 25/07
Kết quả Vitoria BA vs Flamengo
Đối đầu Vitoria BA vs Flamengo
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/07/202406:00
-
Vitoria BA 11Flamengo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.25
0.95U 2.25
0.931
3.95X
3.402
1.87Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.05O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 19
-
Vitoria BA vs Flamengo: Diễn biến chính
-
39'0-1Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Gerson Santos da Silva)
-
Vitoria BA vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-1-4-11Lucas Willians Assis Arcanjo16Lucas Esteves Souza4Wagner Leonardo15Caio Vinicius da Conceicao97Willean Bernardo Willemen28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva11Osvaldo Lourenco Filho5Leo Naldi29Willian Osmar de Oliveira Silva30Matheusinho9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza9Pedro Guilherme Abreu dos Santos8Gerson Santos da Silva14Giorgian De Arrascaeta Benedetti11Everton Sousa Soares18Nicolas De La Cruz21Allan Rodrigues de Souza2Gullermo Varela15Fabricio Bruno Soares De Faria4Leo Pereira17Matias Nicolas Vina1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
10Jean Mota Oliveira de Souza37Everaldo Silva do Nascimento17Jose Hugo14Itaro Patric Cardoso Calmon33Lawan22Muriel Gustavo Becker27Raul Caceres83Fabio Soares dos Santos19Luis Miguel44Roque Junior50Jose Breno80Daniel JuniorLuiz De Araujo Guimaraes Neto 7Carlinhos 22Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6Gabriel Gabigol 99Matheus Goncalves 20Leonardo Rech Ortiz 3Matheus Cunha 25Victor Hugo Gomes Silva 29Igor Jesus Lima 48Evertton Araújo 52David Luiz Moreira Marinho 23Cleiton Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAFlamengo
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
6Sút Phạt3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
208Số đường chuyền293
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
3Phạm lỗi6
-
-
12Đánh đầu14
-
-
4Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
10Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Pha tấn công84
-
-
10Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
5 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil