Kết quả Fortaleza vs Fluminense RJ, 04h30 ngày 30/03
Kết quả Fortaleza vs Fluminense RJ
Đối đầu Fortaleza vs Fluminense RJ
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.45X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 1
-
Fortaleza vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
4'Juan Martin Lucero (Assist:Mario Sergio Santos Costa, Marinho)1-0
-
15'1-0Vinicius Lima
Kevin Serna -
21'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga (Assist:Guillermo Matias Fernandez)2-0
-
46'2-0Marcos da Silva Franca Keno
Agustin Canobbio Graviz -
62'David Luiz Moreira Marinho
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga2-0 -
70'2-0Rubén Lezcano
Hercules Pereira do Nascimento -
72'Moises
Mario Sergio Santos Costa, Marinho2-0 -
72'Jose Welison da Silva
Leandro Emmanuel Martinez2-0 -
83'2-0Everaldo Stum
German Ezequiel Cano -
83'2-0Joaquin Lavega Colzada
Rene Rodrigues Martins -
85'Deyverson Brum Silva Acosta
Juan Martin Lucero2-0 -
85'Tomas Pochettino
Sasha Lucas Pacheco Affini2-0 -
90'Moises2-0
-
Fortaleza vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza5-3-21Joao Ricardo16Diogo Barbosa Medonha4Cristian Chagas Tarouco,Titi13Benjamin Kuscevic2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu8Leandro Emmanuel Martinez5Guillermo Matias Fernandez88Sasha Lucas Pacheco Affini9Juan Martin Lucero11Mario Sergio Santos Costa, Marinho14German Ezequiel Cano21Jhon Arias90Kevin Serna17Agustin Canobbio Graviz8Matheus Martinelli Lima35Hercules Pereira do Nascimento23Claudio Rodrigues Gomes,Guga3Thiago Emiliano da Silva22Juan Pablo Freytes6Rene Rodrigues Martins1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
23David Luiz Moreira Marinho17Jose Welison da Silva21Moises7Tomas Pochettino18Deyverson Brum Silva Acosta12Brenno14Eros Nazareno Mancuso6Bruno de Jesus Pacheco10Calebe Goncalves Ferreira da Silva27Dylan Felipe Borrero Caicedo20Matheus Rossetto19Allan Victor Oliveira MotaVinicius Lima 45Marcos da Silva Franca Keno 11Rubén Lezcano 18Joaquin Lavega Colzada 19Everaldo Stum 9Vitor Eudes 98Samuel Xavier Brito 2Ignacio Da Silva Oliveira 4Manoel Messias Silva Carvalho 26Thiago dos Santos 29Facundo Bernal 5Gustavo Nonato Santana 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
FortalezaFluminense RJ
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài14
-
-
0Cản sút5
-
-
5Sút Phạt16
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
282Số đường chuyền673
-
-
77%Chuyền chính xác91%
-
-
16Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn7
-
-
13Ném biên19
-
-
26Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass19
-
-
59Pha tấn công117
-
-
19Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
9 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
11 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil