Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas vs CSKA 1948 Sofia II, 22h00 ngày 11/05
Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2
0.62U 2
0.781
1.84X
2.952
3.35Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Chernomorets 1919 Burgas vs CSKA 1948 Sofia II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2023-2024 » vòng 32
-
FK Chernomorets 1919 Burgas vs CSKA 1948 Sofia II: Diễn biến chính
-
32'0-0Kaloyan Strinski
-
32'0-1Kaloyan Strinski
-
56'Daniel Cabanelas1-1
-
80'1-2Radoslav Kirilov
-
90'Mariyan Tonev1-2
-
90'1-2Martin Atanasov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FK Chernomorets 1919 Burgas vs CSKA 1948 Sofia II: Số liệu thống kê
-
FK Chernomorets 1919 BurgasCSKA 1948 Sofia II
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
113Pha tấn công93
-
-
75Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | T T B T T T |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | B H H B T T |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | T H B T T H |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | B B T H B T |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | B B T T T H |
6 | FC Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | T B H B B B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | B T H T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | T T B H B T |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | B H B T B B |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | T H H B B H |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | T T B T T B |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B T H T B |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | B H T B B H |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | T B T T T B |
17 | FC Maritsa 1921 | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | B T B B H H |
18 | FC Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation