Kết quả Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas, 22h00 ngày 18/05
Kết quả Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202422:00
-
Sportist Svoge 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2
0.90U 2
0.901
1.91X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2023-2024 » vòng 33
-
Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas: Diễn biến chính
-
14'N'Sonde J.1-0
-
51'Vladimir Semerdzhiev1-0
-
77'1-0Zhivko Petkov
-
80'Nathan Holder1-0
-
85'Anton Ivanov1-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas: Số liệu thống kê
-
Sportist SvogeFK Chernomorets 1919 Burgas
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
79Pha tấn công105
-
-
35Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | T T B T T T |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | B H H B T T |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | T H B T T H |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | B B T H B T |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | B B T T T H |
6 | FC Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | T B H B B B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | B T H T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | T T B H B T |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | B H B T B B |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | T H H B B H |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | T T B T T B |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B T H T B |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | B H T B B H |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | T B T T T B |
17 | FC Maritsa 1921 | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | B T B B H H |
18 | FC Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation