Kết quả Strumska Slava vs Pirin Blagoevgrad, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Strumska Slava vs Pirin Blagoevgrad
Đối đầu Strumska Slava vs Pirin Blagoevgrad
Phong độ Strumska Slava gần đây
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.85O 2
0.95U 2
0.751
4.10X
3.102
1.85Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.07O 0.75
0.90U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strumska Slava vs Pirin Blagoevgrad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 21
-
Strumska Slava vs Pirin Blagoevgrad: Diễn biến chính
-
4'0-1
Aymen Souda
-
9'Lazar Stoychev0-1
-
16'0-1Hristo Petrov
-
22'Todor Durev0-1
-
25'Borislav Nikolov1-1
-
27'1-1Georgi Valchev
-
38'1-1Bogomil Bozhurkin
-
39'Tsvetomir Vachev1-1
-
45'Emilian Petrov1-1
-
71'1-1Aymen Souda
-
76'Georgi Yanev1-1
-
76'1-2
Karl Namnganda
-
79'Borislav Nikolov1-2
-
87'1-3
Aymen Souda
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Strumska Slava vs Pirin Blagoevgrad: Số liệu thống kê
-
Strumska SlavaPirin Blagoevgrad
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
61Pha tấn công79
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 23 | 14 | 7 | 2 | 32 | 10 | 22 | 49 | T H B T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 35 | 22 | 13 | 47 | H H T T H B |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 19 | 13 | 41 | T T T H T B |
5 | FC Dunav Ruse | 23 | 10 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H T H T H |
6 | Belasitsa Petrich | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H T T B T |
7 | Yantra Gabrovo | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 23 | 9 | 36 | H T H H B T |
8 | Etar | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H H B T B |
9 | CSKA Sofia B | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B H T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 32 | B B T T B H |
11 | Spartak Pleven | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 32 | H B B T B B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | B T B T H B |
16 | Litex Lovech | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 21 | -8 | 21 | H B B B H H |
17 | Botev Plovdiv II | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 41 | -22 | 18 | B B B B H T |
18 | Strumska Slava | 23 | 3 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 17 | H B B B H T |
19 | Sportist Svoge | 23 | 3 | 7 | 13 | 11 | 28 | -17 | 16 | H B B B H T |
20 | PFC Nesebar | 23 | 2 | 9 | 12 | 17 | 43 | -26 | 15 | B H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation