Kết quả Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 Sofia II, 19h30 ngày 22/02
Kết quả Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 2
0.78U 2
1.031
1.95X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 Sofia II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 23
-
Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 Sofia II: Diễn biến chính
-
17'Martin Ganchev1-0
-
19'Martin Ganchev2-0
-
40'2-0Kaloyan Krastev
-
56'2-0Georgi Staykov
-
58'2-1
Simeon Slaveykov Aleksandrov
-
74'2-1Mohammed Kassem
-
75'Martin Raynov3-1
-
76'3-1Kaloyan Strinski
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 Sofia II: Số liệu thống kê
-
Yantra GabrovoCSKA 1948 Sofia II
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
105Pha tấn công94
-
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 23 | 14 | 7 | 2 | 32 | 10 | 22 | 49 | T H B T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 35 | 22 | 13 | 47 | H H T T H B |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 19 | 13 | 41 | T T T H T B |
5 | FC Dunav Ruse | 23 | 10 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H T H T H |
6 | Belasitsa Petrich | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H T T B T |
7 | Yantra Gabrovo | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 23 | 9 | 36 | H T H H B T |
8 | Etar | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H H B T B |
9 | CSKA Sofia B | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B H T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 32 | B B T T B H |
11 | Spartak Pleven | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 32 | H B B T B B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | B T B T H B |
16 | Litex Lovech | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 21 | -8 | 21 | H B B B H H |
17 | Botev Plovdiv II | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 41 | -22 | 18 | B B B B H T |
18 | Strumska Slava | 23 | 3 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 17 | H B B B H T |
19 | Sportist Svoge | 23 | 3 | 7 | 13 | 11 | 28 | -17 | 16 | H B B B H T |
20 | PFC Nesebar | 23 | 2 | 9 | 12 | 17 | 43 | -26 | 15 | B H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation