Đối đầu Levski Sofia vs Arda, 22h45 ngày 29/9
Kết quả Levski Sofia vs Arda
Đối đầu Levski Sofia vs Arda
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ Arda gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Levski Sofia vs Arda
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Arda trước đây
-
06/07/2024Levski Sofia0 - 0Arda0 - 0D
-
24/02/2024Levski Sofia4 - 0Arda3 - 0W
-
02/11/2023Arda0 - 0Levski Sofia0 - 0D
-
11/06/2023Levski Sofia2 - 0Arda1 - 0W
-
19/03/2023Arda0 - 3Levski Sofia0 - 2W
-
06/09/2022Levski Sofia2 - 0Arda1 - 0W
-
27/11/2021Arda0 - 0Levski Sofia0 - 0D
-
09/08/2021Levski Sofia0 - 2Arda0 - 2L
-
05/12/2020Levski Sofia1 - 2Arda0 - 1L
-
16/08/2020Arda1 - 1Levski Sofia1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Levski Sofia vs Arda
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Arda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Arda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Arda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Levski Sofia (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levski Sofia và Arda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 22 | T B T H T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 22 | T T H T T T |
3 | Cherno More Varna | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T B T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
12 | CSKA Sofia | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B T T H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 7 | B T T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: