Đối đầu Arda vs Septemvri Sofia, 18h00 ngày 25/10
Kết quả Arda vs Septemvri Sofia
Nhận định, Soi kèo Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia, 18h00 ngày 25/10
Đối đầu Arda vs Septemvri Sofia
Phong độ Arda gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs Septemvri Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs Septemvri Sofia trước đây
-
12/02/2023Septemvri Sofia0 - 1Arda0 - 1W
-
02/08/2022Arda3 - 2Septemvri Sofia2 - 1W
-
29/05/2019Septemvri Sofia0 - 0Arda0 - 0D
-
22/06/2022Septemvri Sofia0 - 2Arda0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs Septemvri Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Septemvri Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Septemvri Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Septemvri Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Arda (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và Septemvri Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 11 | 10 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 31 | T T T T T T |
2 | Levski Sofia | 12 | 9 | 1 | 2 | 24 | 6 | 18 | 28 | H T T T B T |
3 | Botev Plovdiv | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 25 | T T B T T T |
4 | Spartak Varna | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | H B T T B T |
5 | Cherno More Varna | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 6 | 8 | 22 | H H T H B T |
6 | Arda | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | H H T B H T |
7 | Beroe Stara Zagora | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | B B B T H T |
8 | CSKA 1948 Sofia | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T H B H B |
9 | FK Levski Krumovgrad | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 14 | T B T T H H |
10 | Lokomotiv Plovdiv | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B B B H B |
11 | Slavia Sofia | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B B T B |
12 | Lokomotiv Sofia | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | H B B H B H |
13 | CSKA Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T T H B B |
14 | Septemvri Sofia | 12 | 3 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | 10 | T T H B T B |
15 | Botev Vratsa | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B H B B H H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 7 | T H B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: