Đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II, 19h30 ngày 16/11
Kết quả Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II trước đây
-
16/05/2023Botev Plovdiv II0 - 2Ludogorets Razgrad II0 - 0L
-
18/10/2022Ludogorets Razgrad II1 - 0Botev Plovdiv II0 - 0L
-
21/02/2022Botev Plovdiv II1 - 1Ludogorets Razgrad II0 - 1D
-
10/08/2021Ludogorets Razgrad II3 - 3Botev Plovdiv II2 - 3D
-
30/06/2022Botev Plovdiv II1 - 1Ludogorets Razgrad II0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv II (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Botev Plovdiv II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv II và Ludogorets Razgrad II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 16 | 11 | 4 | 1 | 28 | 15 | 13 | 37 | T B H H T T |
2 | PFK Montana | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 6 | 17 | 35 | T T H T T T |
3 | FC Dobrudzha | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 29 | T B T T B T |
4 | Spartak Pleven | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | T T B T T T |
5 | Belasitsa Petrich | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 27 | B B T H T B |
6 | Ludogorets Razgrad II | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | B B H B T B |
7 | Marek Dupnitza | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 12 | 6 | 25 | H H B T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 15 | 7 | 24 | B T T B B T |
9 | Etar | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 26 | 0 | 24 | T T H B T B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 22 | 7 | 23 | T T B B T H |
11 | FC Dunav Ruse | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 21 | -1 | 23 | H T T H T B |
12 | CSKA Sofia B | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 22 | T H T T B B |
13 | Fratria | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | T H H T B B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 16 | 6 | 1 | 9 | 14 | 19 | -5 | 19 | B B H B T T |
15 | Litex Lovech | 16 | 5 | 3 | 8 | 10 | 13 | -3 | 18 | B H H T B B |
16 | Minyor Pernik | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 19 | -7 | 16 | B B H B B B |
17 | Sportist Svoge | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 19 | -10 | 11 | B T H B B H |
18 | Strumska Slava | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B H |
19 | Botev Plovdiv II | 16 | 3 | 2 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B H B B T |
20 | PFC Nesebar | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 31 | -21 | 10 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: