Đối đầu Botev Plovdiv vs Etar, 22h30 ngày 23/2
Kết quả Botev Plovdiv vs Etar
Nhận định Botev Plovdiv vs Etar Veliko Tarnovo, 22h30 ngày 23/2
Đối đầu Botev Plovdiv vs Etar
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ Etar gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv vs Etar
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Etar trước đây
-
07/12/2023Etar2 - 4Botev Plovdiv0 - 0W
-
21/09/2021Etar0 - 0Botev Plovdiv0 - 0D
-
27/08/2023Etar1 - 2Botev Plovdiv0 - 0W
-
19/03/2021Etar0 - 0Botev Plovdiv0 - 0D
-
20/10/2020Botev Plovdiv1 - 1Etar1 - 0D
-
08/07/2020Botev Plovdiv1 - 0Etar1 - 0W
-
25/11/2019Botev Plovdiv2 - 0Etar0 - 0W
-
03/08/2019Etar2 - 2Botev Plovdiv1 - 2D
-
23/01/2021Botev Plovdiv2 - 1Etar1 - 1W
-
31/07/2020Botev Plovdiv3 - 0Etar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv vs Etar
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Etar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Etar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Buigarian | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 6 | 3 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Etar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv và Etar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 20 | 14 | 3 | 3 | 51 | 13 | 38 | 45 | T T B T T T |
2 | CSKA Sofia | 21 | 13 | 6 | 2 | 33 | 11 | 22 | 45 | T T T H B T |
3 | Cherno More Varna | 21 | 13 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 45 | T H T T T B |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 21 | 12 | 5 | 4 | 36 | 22 | 14 | 41 | H T B B T T |
5 | Levski Sofia | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 16 | 16 | 38 | B H H T T T |
6 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 15 | 9 | 36 | B T T B T H |
7 | Arda | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 17 | 7 | 31 | T B B T B B |
8 | Botev Plovdiv | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 25 | 9 | 29 | H H T T T B |
9 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 27 | B B B T T T |
10 | Beroe Stara Zagora | 21 | 7 | 4 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | H B T B H B |
11 | Slavia Sofia | 21 | 7 | 3 | 11 | 18 | 32 | -14 | 24 | T T T H B T |
12 | Lokomotiv Sofia | 21 | 6 | 4 | 11 | 17 | 35 | -18 | 22 | T B H H B T |
13 | FC Hebar Pazardzhik | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B B B B |
14 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 4 | 4 | 13 | 14 | 33 | -19 | 16 | H T B H B B |
15 | Botev Vratsa | 21 | 4 | 1 | 16 | 12 | 41 | -29 | 13 | B B T B B B |
16 | Etar | 21 | 2 | 4 | 15 | 13 | 38 | -25 | 10 | B B B B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: