Đối đầu Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik, 19h30 ngày 09/2
Kết quả Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik
Đối đầu Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik trước đây
-
19/08/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 1Botev Plovdiv0 - 0W
-
10/12/2023Botev Plovdiv1 - 0FC Hebar Pazardzhik0 - 0W
-
12/08/2023FC Hebar Pazardzhik1 - 0Botev Plovdiv0 - 0L
-
30/10/2022FC Hebar Pazardzhik1 - 2Botev Plovdiv0 - 1W
-
08/07/2022Botev Plovdiv0 - 1FC Hebar Pazardzhik0 - 0L
-
10/02/2024Botev Plovdiv0 - 0FC Hebar Pazardzhik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv và FC Hebar Pazardzhik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 20 | 13 | 2 | 5 | 23 | 15 | 8 | 41 | T T T B B H |
3 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
4 | Cherno More Varna | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | T T T T T B |
5 | Arda | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | T T H B T H |
6 | Spartak Varna | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 32 | B T H B B H |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | H H T T H B |
9 | Slavia Sofia | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | T B B T T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B H T H B |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 31 | -12 | 20 | T B B B T H |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 17 | B B B B B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 17 | B B T B B T |
15 | Botev Vratsa | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 33 | -18 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: