Đối đầu Botev Plovdiv vs Levski Sofia, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Botev Plovdiv vs Levski Sofia
Đối đầu Botev Plovdiv vs Levski Sofia
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ Levski Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv vs Levski Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Levski Sofia trước đây
-
12/11/2023Levski Sofia1 - 1Botev Plovdiv1 - 0D
-
22/07/2023Botev Plovdiv1 - 3Levski Sofia0 - 0L
-
30/04/2023Botev Plovdiv0 - 1Levski Sofia0 - 0L
-
09/10/2022Levski Sofia1 - 0Botev Plovdiv1 - 0L
-
30/04/2022Levski Sofia2 - 0Botev Plovdiv2 - 0L
-
04/12/2021Levski Sofia2 - 0Botev Plovdiv1 - 0L
-
21/08/2021Botev Plovdiv3 - 1Levski Sofia1 - 0W
-
21/05/2021Levski Sofia1 - 2Botev Plovdiv1 - 0W
-
10/05/2021Botev Plovdiv0 - 1Levski Sofia0 - 1L
-
03/07/2021Levski Sofia1 - 1Botev Plovdiv1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv vs Levski Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Levski Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Levski Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Levski Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv và Levski Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | B T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 25 | T H T T T T |
3 | Cherno More Varna | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H H T H B |
4 | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
5 | Spartak Varna | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T H H B T |
6 | Arda | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T H H T B H |
7 | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | T B T H B H |
8 | Beroe Stara Zagora | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 14 | B B B B T H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T B T T H |
10 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
11 | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | -3 | 11 | H B B B B T |
12 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
13 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
14 | Septemvri Sofia | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | -8 | 7 | B B T T H B |
15 | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | T T B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: