Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse, 19h00 ngày 11/12
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
Nhận định dự đoán CSKA 1948 Sofia vs Dunav Ruse, lúc 19h00 ngày 11/12/2023
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse trước đây
-
29/07/2023FC Dunav Ruse0 - 2CSKA 1948 Sofia II0 - 1W
-
26/05/2023CSKA 1948 Sofia II2 - 0FC Dunav Ruse0 - 0W
-
30/10/2022FC Dunav Ruse0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia II và FC Dunav Ruse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 20 | 12 | 5 | 3 | 28 | 14 | 14 | 41 | H H T B H T |
2 | Spartak Varna | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B H T |
3 | Marek Dupnitza | 20 | 9 | 8 | 3 | 21 | 16 | 5 | 35 | B H H T B T |
4 | PFK Montana | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 15 | 8 | 34 | B H H B T H |
5 | Strumska Slava | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 17 | 4 | 30 | H T H T H H |
6 | FC Dobrudzha | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 29 | B T B H T B |
7 | Spartak Pleven | 20 | 9 | 1 | 10 | 21 | 22 | -1 | 28 | H T T T T B |
8 | FC Dunav Ruse | 18 | 7 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 26 | B T T T B B |
9 | Litex Lovech | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 26 | B B T T T H |
10 | Yantra Gabrovo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 18 | 2 | 25 | B H H H H H |
11 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 24 | B H T B B B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 24 | T T H H B B |
13 | Ludogorets Razgrad II | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T H B H |
14 | Sportist Svoge | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 22 | H T T H H T |
15 | FC Maritsa 1921 | 20 | 7 | 1 | 12 | 18 | 27 | -9 | 22 | B T B B T B |
16 | Belasitsa Petrich | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H H T |
17 | FC Bdin Vidin | 19 | 4 | 5 | 10 | 8 | 17 | -9 | 17 | B H H B T B |
18 | Chernomorets Balchik | 20 | 4 | 5 | 11 | 15 | 28 | -13 | 17 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: