Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II trước đây
-
28/06/2024CSKA 1948 Sofia II1 - 3Pirin Blagoevgrad0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pirin Blagoevgrad (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pirin Blagoevgrad (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pirin Blagoevgrad thắng
Bại: là số trận Pirin Blagoevgrad thua
Thắng: là số trận Pirin Blagoevgrad thắng
Bại: là số trận Pirin Blagoevgrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pirin Blagoevgrad và CSKA 1948 Sofia II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 7 | 16 | 29 | T T H T T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 21 | H T T T H B |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T T T T |
8 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
9 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
10 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
11 | Minyor Pernik | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T B H H B |
12 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | CSKA Sofia B | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T H H T |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 15 | -4 | 12 | T T T B B B |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: