Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia, 17h30 ngày 10/11
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia trước đây
-
23/03/2024FC Hebar Pazardzhik1 - 4CSKA 1948 Sofia0 - 2L
-
03/02/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 2CSKA 1948 Sofia0 - 1L
-
25/10/2017CSKA 1948 Sofia1 - 1FC Hebar Pazardzhik0 - 0D
-
02/12/2023FC Hebar Pazardzhik1 - 3CSKA 1948 Sofia0 - 1L
-
07/08/2023CSKA 1948 Sofia1 - 1FC Hebar Pazardzhik0 - 0D
-
11/02/2023CSKA 1948 Sofia2 - 0FC Hebar Pazardzhik1 - 0L
-
29/07/2022FC Hebar Pazardzhik0 - 1CSKA 1948 Sofia0 - 1L
-
31/10/2019FC Hebar Pazardzhik1 - 2CSKA 1948 Sofia0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Bulgaria | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar Pazardzhik và CSKA 1948 Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 13 | 12 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T B B |
4 | Spartak Varna | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 27 | B T T B T T |
5 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
6 | Cherno More Varna | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 25 | T H B T B T |
7 | Beroe Stara Zagora | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T H T T H |
8 | CSKA Sofia | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B B T H T |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | B H B B H B |
11 | FK Levski Krumovgrad | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T H H H B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
13 | Septemvri Sofia | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B T |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: