Đối đầu PFC Nesebar vs CSKA Sofia B, 21h30 ngày 01/9
Kết quả PFC Nesebar vs CSKA Sofia B
Đối đầu PFC Nesebar vs CSKA Sofia B
Phong độ PFC Nesebar gần đây
Phong độ CSKA Sofia B gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFC Nesebar vs CSKA Sofia B
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs CSKA Sofia B trước đây
-
26/02/2017CSKA Sofia B2 - 0PFC Nesebar1 - 0L
-
21/08/2016PFC Nesebar0 - 0CSKA Sofia B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PFC Nesebar vs CSKA Sofia B
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs CSKA Sofia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs CSKA Sofia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs CSKA Sofia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Nesebar (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
PFC Nesebar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Nesebar thắng
Bại: là số trận PFC Nesebar thua
Thắng: là số trận PFC Nesebar thắng
Bại: là số trận PFC Nesebar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Nesebar và CSKA Sofia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 16 | T H T T T T |
2 | Ludogorets Razgrad II | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T T H H T |
3 | PFK Montana | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | H T T H T H |
4 | FC Dobrudzha | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 10 | H T H T H H |
5 | Belasitsa Petrich | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 | T B T B T H |
6 | FC Dunav Ruse | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | T T B H B T |
7 | Yantra Gabrovo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | B H B T T T |
8 | Etar | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H B T T B |
9 | Minyor Pernik | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 10 | B H T T T B |
10 | Marek Dupnitza | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | H H B T H T |
11 | Fratria | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H T B B H T |
12 | Litex Lovech | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 7 | T B T H B B |
13 | Spartak Pleven | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | -2 | 7 | B T H H H H |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 6 | B B T B B T |
15 | PFC Nesebar | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B B T B |
16 | Botev Plovdiv II | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | T T B B B B |
17 | Strumska Slava | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H T B H B |
18 | Sportist Svoge | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B T H B B |
19 | CSKA Sofia B | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B B T B H |
20 | CSKA 1948 Sofia II | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: