Đối đầu CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad, 20h00 ngày 10/11
Kết quả CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad
Đối đầu CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad
Phong độ CSKA Sofia gần đây
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad trước đây
-
26/06/2024CSKA Sofia2 - 0FK Levski Krumovgrad0 - 0W
-
18/05/2024CSKA Sofia2 - 2FK Levski Krumovgrad1 - 1D
-
12/11/2023FK Levski Krumovgrad1 - 4CSKA Sofia1 - 1W
-
22/07/2023CSKA Sofia1 - 0FK Levski Krumovgrad1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
CSKA Sofia (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia và FK Levski Krumovgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 13 | 12 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T B B |
4 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
5 | Spartak Varna | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 27 | B T T B T T |
6 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B B T H T |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | B H B B H B |
11 | FK Levski Krumovgrad | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T H H H B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
13 | Septemvri Sofia | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B T |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: