Đối đầu FC Dunav Ruse vs Etar, 23h00 ngày 21/9
Kết quả FC Dunav Ruse vs Etar
Đối đầu FC Dunav Ruse vs Etar
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Phong độ Etar gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dunav Ruse vs Etar
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Etar trước đây
-
24/03/2023Etar3 - 2FC Dunav Ruse2 - 1L
-
25/06/2022Etar0 - 0FC Dunav Ruse0 - 0D
-
22/06/2019FC Dunav Ruse1 - 2Etar1 - 2L
-
23/06/2018FC Dunav Ruse1 - 1Etar1 - 1D
-
19/02/2023FC Dunav Ruse0 - 0Etar0 - 0D
-
24/07/2022Etar1 - 1FC Dunav Ruse0 - 0D
-
12/06/2020Etar5 - 3FC Dunav Ruse2 - 1L
-
19/10/2019FC Dunav Ruse0 - 2Etar0 - 0L
-
17/02/2019Etar3 - 0FC Dunav Ruse0 - 0L
-
15/09/2018FC Dunav Ruse2 - 4Etar1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FC Dunav Ruse vs Etar
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Etar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Etar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 2 Bulgaria | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Etar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dunav Ruse và Etar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | T T T T H T |
2 | Ludogorets Razgrad II | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 20 | T H H T T T |
3 | Belasitsa Petrich | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 5 | 9 | 19 | B T H T T T |
4 | PFK Montana | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 7 | 19 | T H T T H B |
5 | FC Dobrudzha | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 14 | T H H H T B |
6 | Marek Dupnitza | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T H T H H T |
7 | Yantra Gabrovo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T H T B |
8 | Minyor Pernik | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | T T B T B H |
9 | Spartak Pleven | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T B T |
10 | FC Dunav Ruse | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | H B T B H H |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 10 | 0 | 12 | B B T T T B |
12 | Etar | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T T B H B B |
13 | Fratria | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | B H T B B T |
14 | CSKA 1948 Sofia II | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B H T T T |
15 | Litex Lovech | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 10 | H B B B B T |
16 | CSKA Sofia B | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H T H |
17 | Botev Plovdiv II | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 7 | B B B B B H |
18 | Strumska Slava | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 6 | B H B B H B |
19 | PFC Nesebar | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 22 | -15 | 6 | B T B B B B |
20 | Sportist Svoge | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 11 | -7 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: