Đối đầu Spartak Pleven vs Etar, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Spartak Pleven vs Etar
Đối đầu Spartak Pleven vs Etar
Phong độ Spartak Pleven gần đây
Phong độ Etar gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Spartak Pleven vs Etar
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs Etar trước đây
-
11/07/2024Etar2 - 1Spartak Pleven1 - 1L
-
02/07/2022Etar0 - 0Spartak Pleven0 - 0D
-
16/01/2021Etar3 - 0Spartak Pleven1 - 0L
-
19/06/2019Etar1 - 1Spartak Pleven1 - 0D
-
13/01/2019Etar3 - 0Spartak Pleven1 - 0L
-
26/07/2017Etar1 - 1Spartak Pleven1 - 0D
-
26/05/2023Etar3 - 0Spartak Pleven0 - 0L
-
28/10/2022Spartak Pleven1 - 0Etar0 - 0W
-
05/03/2017Spartak Pleven1 - 2Etar0 - 0L
-
28/08/2016Etar3 - 0Spartak Pleven2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Pleven vs Etar
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs Etar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs Etar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 0 | 3 | 3 |
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs Etar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Pleven (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Spartak Pleven (sân khách) | 8 | 0 | 3 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Pleven thắng
Bại: là số trận Spartak Pleven thua
Thắng: là số trận Spartak Pleven thắng
Bại: là số trận Spartak Pleven thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Pleven và Etar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 15 | 10 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T B H H T |
2 | PFK Montana | 15 | 9 | 5 | 1 | 18 | 6 | 12 | 32 | B T T H T T |
3 | Belasitsa Petrich | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 27 | H B B T H T |
4 | FC Dobrudzha | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 13 | 16 | 26 | T T B T T B |
5 | Ludogorets Razgrad II | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | B B H B T B |
6 | Spartak Pleven | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T T B T T |
7 | Etar | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | T T T H B T |
8 | FC Dunav Ruse | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 1 | 23 | B H T T H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 15 | 7 | 1 | 7 | 28 | 21 | 7 | 22 | T T T B B T |
10 | Marek Dupnitza | 15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | B H H B T T |
11 | CSKA Sofia B | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T T H T T B |
12 | Yantra Gabrovo | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 21 | H B T T B B |
13 | Fratria | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T H H T B |
14 | Litex Lovech | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 11 | -2 | 18 | T B H H T B |
15 | Minyor Pernik | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | H B B H B B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B B H B T |
17 | Strumska Slava | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B H |
18 | Sportist Svoge | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 18 | -10 | 10 | H B T H B B |
19 | PFC Nesebar | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 30 | -20 | 10 | H B B H H H |
20 | Botev Plovdiv II | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 31 | -22 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: