Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia, 22h30 ngày 04/3
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
Nhận định Hebar vs Levski Sofia, 22h30 ngày 4/3
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ Levski Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia trước đây
-
06/12/2023FC Hebar Pazardzhik2 - 1Levski Sofia0 - 0W
-
04/09/2023Levski Sofia1 - 0FC Hebar Pazardzhik0 - 0L
-
05/03/2023FC Hebar Pazardzhik0 - 2Levski Sofia0 - 1L
-
21/08/2022Levski Sofia4 - 0FC Hebar Pazardzhik3 - 0L
-
20/06/2018FC Hebar Pazardzhik0 - 4Levski Sofia0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar Pazardzhik và Levski Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 16 | 3 | 3 | 55 | 13 | 42 | 51 | B T T T T T |
2 | Cherno More Varna | 23 | 15 | 6 | 2 | 39 | 20 | 19 | 51 | T T T B T T |
3 | CSKA Sofia | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 12 | 24 | 48 | T H B T B T |
4 | Levski Sofia | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 16 | 20 | 41 | H H T T T T |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 27 | 11 | 41 | B B T T B B |
6 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 10 | 7 | 5 | 25 | 18 | 7 | 37 | T B T H H B |
7 | Botev Plovdiv | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 27 | 11 | 33 | T T T B T H |
8 | FK Levski Krumovgrad | 23 | 10 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 33 | B T T T T T |
9 | Arda | 22 | 9 | 4 | 9 | 24 | 21 | 3 | 31 | B B T B B B |
10 | Slavia Sofia | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | T H B T H H |
11 | Beroe Stara Zagora | 23 | 7 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 25 | T B H B B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 23 | 7 | 4 | 12 | 19 | 38 | -19 | 25 | H H B T B T |
13 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B B B B T |
14 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 5 | 4 | 13 | 16 | 34 | -18 | 19 | T B H B B T |
15 | Botev Vratsa | 23 | 4 | 1 | 18 | 14 | 45 | -31 | 13 | T B B B B B |
16 | Etar | 23 | 2 | 4 | 17 | 14 | 42 | -28 | 10 | B B H H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: