Đối đầu FC Sozopol vs Minyor Pernik, 22h00 ngày 30/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Sozopol vs Minyor Pernik

  • Giải đấu: Hạng 2 Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/5/2023 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Sozopol vs Minyor Pernik trước đây

  • 05/11/2022
    Minyor Pernik
    2 - 0
    FC Sozopol
    1 - 0
    L
  • 09/03/2022
    Minyor Pernik
    3 - 0
    FC Sozopol
    1 - 0
    L
  • 22/08/2021
    FC Sozopol
    0 - 2
    Minyor Pernik
    0 - 0
    L
  • 21/05/2021
    FC Sozopol
    1 - 1
    Minyor Pernik
    1 - 0
    D
  • 12/12/2020
    Minyor Pernik
    0 - 2
    FC Sozopol
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu FC Sozopol vs Minyor Pernik

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sozopol vs Minyor Pernik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sozopol vs Minyor Pernik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sozopol vs Minyor Pernik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Sozopol (sân nhà) 2 0 1 1
FC Sozopol (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sozopol thắng
Bại: là số trận FC Sozopol thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC SozopolMinyor Pernik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA 1948 Sofia II 34 22 8 4 60 17 43 74 T H H T T T
2 Etar 34 18 9 7 47 22 25 63 H T B T T B
3 FK Levski Krumovgrad 34 17 9 8 43 33 10 60 B T T T T T
4 Ludogorets Razgrad II 34 17 6 11 42 35 7 57 T T T B H T
5 Sportist Svoge 34 14 10 10 41 40 1 52 B T H B H T
6 FC Dunav Ruse 34 13 11 10 47 38 9 50 T T T B T H
7 FC Maritsa 1921 35 15 5 15 37 46 -9 50 T B T B B B
8 Litex Lovech 34 11 11 12 32 28 4 44 T H H B T T
9 PFK Montana 34 12 8 14 37 39 -2 44 B H B B B H
10 Yantra Gabrovo 34 11 11 12 31 34 -3 44 T H T T T B
11 Spartak Pleven 35 10 12 13 44 45 -1 42 T H H B B H
12 Belasitsa Petrich 34 12 5 17 33 41 -8 41 B B B B B B
13 FC Dobrudzha 34 10 9 15 38 40 -2 39 H B T T B B
14 Strumska Slava 34 9 12 13 35 44 -9 39 B B H T B T
15 Minyor Pernik 34 9 11 14 33 35 -2 38 B H B T B T
16 FC Sozopol 34 9 11 14 32 52 -20 38 T B H T T B
17 Vitosha Bistritsa 34 9 9 16 34 50 -16 36 B T B T T B
18 Botev Plovdiv II 34 7 7 20 25 52 -27 28 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: