Đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia, 22h30 ngày 09/11
Kết quả Levski Sofia vs Septemvri Sofia
Đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Levski Sofia vs Septemvri Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia trước đây
-
29/06/2024Levski Sofia5 - 0Septemvri Sofia3 - 0W
-
07/02/2023Levski Sofia4 - 1Septemvri Sofia1 - 1W
-
18/06/2022Levski Sofia1 - 1Septemvri Sofia1 - 1D
-
30/03/2022Levski Sofia3 - 2Septemvri Sofia1 - 0W
-
27/06/2018Levski Sofia1 - 2Septemvri Sofia0 - 1L
-
05/05/2023Levski Sofia2 - 0Septemvri Sofia1 - 0W
-
17/10/2022Septemvri Sofia0 - 0Levski Sofia0 - 0D
-
05/12/2018Septemvri Sofia2 - 2Levski Sofia0 - 0D
-
19/08/2018Levski Sofia2 - 0Septemvri Sofia2 - 0W
-
02/03/2022Septemvri Sofia0 - 2Levski Sofia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
VĐQG Bulgaria | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Levski Sofia (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levski Sofia và Septemvri Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 13 | 12 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T B B |
4 | Spartak Varna | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 27 | B T T B T T |
5 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
6 | Cherno More Varna | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 25 | T H B T B T |
7 | Beroe Stara Zagora | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T H T T H |
8 | CSKA Sofia | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B B T H T |
9 | CSKA 1948 Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | B H B B H B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T H H H B |
11 | Slavia Sofia | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B T B T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B B B H B H |
13 | Septemvri Sofia | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B T |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: