Đối đầu Litex Lovech vs Marek Dupnitza, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Litex Lovech vs Marek Dupnitza
Đối đầu Litex Lovech vs Marek Dupnitza
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Litex Lovech vs Marek Dupnitza
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Marek Dupnitza trước đây
-
02/03/2024Litex Lovech2 - 1Marek Dupnitza0 - 1W
-
20/08/2023Marek Dupnitza1 - 1Litex Lovech0 - 0D
-
02/04/2022Litex Lovech1 - 0Marek Dupnitza0 - 0W
-
17/09/2021Marek Dupnitza1 - 1Litex Lovech1 - 0D
-
09/03/2015Marek Dupnitza0 - 0Litex Lovech0 - 0D
-
29/09/2014Litex Lovech3 - 0Marek Dupnitza0 - 0W
-
04/05/2008Litex Lovech4 - 0Marek Dupnitza3 - 0W
-
24/11/2007Marek Dupnitza0 - 3Litex Lovech0 - 2W
-
28/04/2007Litex Lovech4 - 1Marek Dupnitza2 - 0W
-
23/10/2006Marek Dupnitza1 - 2Litex Lovech1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Litex Lovech vs Marek Dupnitza
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Marek Dupnitza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Marek Dupnitza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 2 | 2 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Marek Dupnitza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Litex Lovech (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Litex Lovech (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Litex Lovech và Marek Dupnitza trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 7 | 16 | 29 | T T H T T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 21 | H T T T H B |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T T T T |
8 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
9 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
10 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
11 | Minyor Pernik | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T B H H B |
12 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | CSKA Sofia B | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T H H T |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 15 | -4 | 12 | T T T B B B |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: