Đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Yantra Gabrovo vs Litex Lovech
Đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ Litex Lovech gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Yantra Gabrovo vs Litex Lovech
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech trước đây
-
29/09/2023Litex Lovech0 - 0Yantra Gabrovo0 - 0D
-
05/03/2023Litex Lovech0 - 2Yantra Gabrovo0 - 0W
-
06/08/2022Yantra Gabrovo0 - 0Litex Lovech0 - 0D
-
05/05/2022Litex Lovech0 - 0Yantra Gabrovo0 - 0D
-
03/11/2021Yantra Gabrovo2 - 2Litex Lovech0 - 1D
-
21/05/2021Yantra Gabrovo0 - 3Litex Lovech0 - 1L
-
01/07/2023Yantra Gabrovo3 - 2Litex Lovech1 - 0W
-
25/06/2022Yantra Gabrovo2 - 3Litex Lovech1 - 2L
-
29/01/2022Litex Lovech1 - 1Yantra Gabrovo0 - 0D
-
23/01/2021Litex Lovech2 - 0Yantra Gabrovo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 6 | 1 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yantra Gabrovo và Litex Lovech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 28 | 18 | 3 | 7 | 48 | 21 | 27 | 57 | T B T T T T |
2 | Septemvri Sofia | 27 | 16 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 54 | T B H T T B |
3 | Marek Dupnitza | 27 | 13 | 10 | 4 | 28 | 19 | 9 | 49 | T B T H T H |
4 | PFK Montana | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 22 | 12 | 47 | B T T T B H |
5 | FC Dobrudzha | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 46 | T T T T T B |
6 | Yantra Gabrovo | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 28 | 5 | 43 | T T B B T B |
7 | Strumska Slava | 27 | 11 | 8 | 8 | 26 | 20 | 6 | 41 | B H B T H T |
8 | Spartak Pleven | 27 | 12 | 4 | 11 | 26 | 25 | 1 | 40 | T B T H H H |
9 | Ludogorets Razgrad II | 27 | 10 | 8 | 9 | 32 | 27 | 5 | 38 | T T T H H H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 30 | -3 | 36 | H H B T T H |
11 | FC Dunav Ruse | 27 | 9 | 8 | 10 | 22 | 29 | -7 | 35 | B T H H B T |
12 | Litex Lovech | 27 | 8 | 8 | 11 | 20 | 28 | -8 | 32 | H T B H B H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 27 | 7 | 9 | 11 | 25 | 32 | -7 | 30 | T B H B H H |
14 | Belasitsa Petrich | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 28 | -3 | 28 | B B T H B B |
15 | Sportist Svoge | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 35 | -11 | 27 | B B T B B H |
16 | FC Maritsa 1921 | 27 | 8 | 1 | 18 | 23 | 39 | -16 | 25 | B T B B B B |
17 | Chernomorets Balchik | 27 | 6 | 6 | 15 | 22 | 40 | -18 | 24 | H B B B T T |
18 | FC Bdin Vidin | 27 | 4 | 6 | 17 | 10 | 31 | -21 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: