Đối đầu PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo, 20h00 ngày 06/10
Kết quả PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo
Đối đầu PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo
Phong độ PFC Nesebar gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo trước đây
-
30/01/2024PFC Nesebar3 - 1Yantra Gabrovo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Yantra Gabrovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Nesebar (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
PFC Nesebar (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Nesebar thắng
Bại: là số trận PFC Nesebar thua
Thắng: là số trận PFC Nesebar thắng
Bại: là số trận PFC Nesebar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Nesebar và Yantra Gabrovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 7 | 16 | 29 | T T H T T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 21 | H T T T H B |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T T T T |
8 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
9 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
10 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
11 | Minyor Pernik | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T B H H B |
12 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | CSKA Sofia B | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T H H T |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 15 | -4 | 12 | T T T B B B |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: