Đối đầu PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad, 18h15 ngày 18/10
Kết quả PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad
Đối đầu PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad
Phong độ PFK Montana gần đây
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad trước đây
-
02/07/2024Pirin Blagoevgrad1 - 2PFK Montana1 - 1W
-
10/07/2020Pirin Blagoevgrad0 - 0PFK Montana0 - 0D
-
09/07/2016Pirin Blagoevgrad1 - 0PFK Montana0 - 0L
-
28/09/2019Pirin Blagoevgrad1 - 1PFK Montana1 - 0D
-
19/05/2019PFK Montana2 - 0Pirin Blagoevgrad0 - 0W
-
10/11/2018Pirin Blagoevgrad0 - 3PFK Montana0 - 0W
-
26/02/2017PFK Montana1 - 2Pirin Blagoevgrad1 - 0L
-
23/09/2016Pirin Blagoevgrad1 - 0PFK Montana0 - 0L
-
20/05/2016PFK Montana0 - 1Pirin Blagoevgrad0 - 0L
-
20/03/2016Pirin Blagoevgrad0 - 0PFK Montana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Pirin Blagoevgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFK Montana (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
PFK Montana (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFK Montana và Pirin Blagoevgrad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 29 | T H T T T B |
2 | PFK Montana | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 5 | 10 | 25 | T T H B T T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | T T H B B H |
4 | FC Dobrudzha | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 | 20 | H T B T T B |
5 | Belasitsa Petrich | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | T T T H B B |
6 | Etar | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 20 | H B B T T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 19 | T T T T T T |
8 | Spartak Pleven | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | B T B T T T |
9 | Yantra Gabrovo | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | H T B H B T |
10 | Marek Dupnitza | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H T B H H |
11 | CSKA Sofia B | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H H T T H |
12 | FC Dunav Ruse | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B H H B H T |
13 | Fratria | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | B B T H T H |
14 | Minyor Pernik | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | T B H H B B |
15 | Litex Lovech | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 14 | B B T T B H |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | T T B B B B |
17 | Strumska Slava | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B B T H |
18 | Sportist Svoge | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 9 | B B H H B T |
19 | Botev Plovdiv II | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 7 | B B H B B B |
20 | PFC Nesebar | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: