Kết quả Botev Vratsa vs Slavia Sofia, 22h30 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 14

  • Botev Vratsa vs Slavia Sofia: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Ventsislav Kerchev (Assist:Denislav Aleksandrov)
  • 46'
    Miroslav Marinov goal 
    1-1
  • 52'
    1-2
    Martin Bachev(OW)
  • 58'
    Stefan Dimitrov Velev  
    Dilyan Georgiev  
    1-2
  • 58'
    Boubacar Traore  
    Martin Smolenski  
    1-2
  • 63'
    1-2
     Emil Martinov
     Kristiyan Stoyanov
  • 63'
    1-2
     Galin Ivanov
     Chung Nguyen Do
  • 63'
    1-2
     Victor Genev
     Ventsislav Kerchev
  • 64'
    Daniil Kondrakov  
    Miroslav Marinov  
    1-2
  • 73'
    David Suarez (Assist:Stefan Tsonkov) goal 
    2-2
  • 80'
    Daniil Kondrakov goal 
    3-2
  • 82'
    Daniil Kondrakov
    3-2
  • 82'
    Spas Georgiev  
    Daniel Genov  
    3-2
  • 90'
    Brayan Andres Perea Vargas
    3-2
  • Botev Vratsa vs Slavia Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Botev Vratsa4-4-2
    34
    Federico Barrios Rubio
    11
    Martin Hristov Achkov
    29
    Martin Bachev
    33
    Stefan Tsonkov
    25
    Deyan Lozev
    15
    Miroslav Marinov
    70
    Dilyan Georgiev
    6
    David Suarez
    24
    Martin Smolenski
    9
    Daniel Genov
    19
    Brayan Andres Perea Vargas
    10
    Vladimir Nikolov
    11
    Karl Fabien
    19
    Chung Nguyen Do
    7
    Denislav Aleksandrov
    5
    Veljko Jelenkovic
    71
    Kristiyan Stoyanov
    3
    Ertan Tombak
    6
    Martin Georgiev
    37
    Ventsislav Kerchev
    22
    Quentin Seedorf
    12
    Nikolay Krastev
    Slavia Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Saturin Allagbe
    26Mohammed Bukassi
    32Martin Dichev
    10Spas Georgiev
    17Chavdar Ivaylov
    8Daniil Kondrakov
    97Vladislav Naydenov
    21Boubacar Traore
    77Stefan Dimitrov Velev
    Kristiyan Balov 18
    Tsvetelin Chunchukov 9
    Victor Genev 4
    Galin Ivanov 33
    Emil Martinov 27
    Roberto Iliev Raychev 14
    Emil Stoev 77
    Jordan Varela 20
    Svetoslav Vutsov 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Morales
    Zlatomir Zagorcic
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Botev Vratsa vs Slavia Sofia: Số liệu thống kê

  • Botev Vratsa
    Slavia Sofia
  • 10
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs