Kết quả CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik, 22h59 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 2

  • CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 18'
    Stanislav Shopov (Assist:Jonathan Lindseth) goal 
    1-0
  • 43'
    Marcelino Carreazo Betin (Assist:Jonathan Lindseth) goal 
    2-0
  • 52'
    2-0
     Cheikh Diamanka
     Bozhidar Penchev
  • 64'
    Petko Panayotov  
    Tobias Heintz  
    2-0
  • 64'
    Ivan Tasev  
    Stanislav Shopov  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Milen Gamakov
     Georgi Staykov
  • 70'
    2-0
     Kristiyan Andonov
     Oktai Hamdiev
  • 81'
    Georgi Brankov Chorbadzhiyski (Assist:Marcelino Carreazo Betin) goal 
    3-0
  • 83'
    3-1
    goal Nabil Makni (Assist:Kristiyan Andonov)
  • 87'
    3-1
     Kaloyan Krastev
     Cheikh Diamanka
  • 87'
    Yoan Bornosuzov  
    Georgi Brankov Chorbadzhiyski  
    3-1
  • CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Sofia4-1-4-1
    25
    Ivan Dyulgerov
    3
    Sainey Sanyang
    4
    Hristiyan Petrov
    5
    Lumbardh Dellova
    15
    Thibaut Vion
    26
    Marcelino Carreazo Betin
    14
    Tobias Heintz
    8
    Stanislav Shopov
    10
    Jonathan Lindseth
    7
    Olaus Skarsem
    16
    Georgi Brankov Chorbadzhiyski
    70
    Nabil Makni
    10
    Atanas Kabov
    19
    Georgi Staykov
    21
    Bozhidar Penchev
    77
    Oktai Hamdiev
    15
    William Fonkeu
    7
    Oleksiy Zbun
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    18
    Radoslav Terziev
    98
    Georgi Tartov
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    FC Hebar Pazardzhik4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Yoan Bornosuzov
    13Brayan Cordoba
    24Julian Iliev
    2Lachezar Ivanov
    12Marin Orlinov
    30Petko Panayotov
    11Matthias Phaeton
    29Ivan Tasev
    19Ivan Turitsov
    Kristiyan Andonov 8
    Cheikh Diamanka 29
    Ivan Dishkov 2
    Enzo Alfatahi 24
    Milen Gamakov 20
    Kaloyan Krastev 9
    Kaloyan Pehlivanov 23
    Marcio Rosa 97
    Martin Yankov 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stoycho Mladenov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia
    FC Hebar Pazardzhik
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 23 18 4 1 47 10 37 58 T T B T H H
2 Levski Sofia 23 16 2 5 45 18 27 50 T T T T T H
3 Cherno More Varna 24 13 7 4 35 16 19 46 T B H H T H
4 Botev Plovdiv 23 13 2 8 25 22 3 41 B B H B B B
5 Arda 23 11 6 6 29 27 2 39 B T H B H T
6 Beroe Stara Zagora 24 11 4 9 29 21 8 37 T H B T T B
7 CSKA Sofia 24 10 6 8 34 24 10 36 H B T T H T
8 Spartak Varna 24 10 6 8 29 31 -2 36 B H T B B H
9 Slavia Sofia 23 9 4 10 28 29 -1 31 T T T H H T
10 CSKA 1948 Sofia 24 6 10 8 27 33 -6 28 H B H T B T
11 Septemvri Sofia 23 8 3 12 21 31 -10 27 B T H T T H
12 Lokomotiv Plovdiv 24 6 5 13 25 35 -10 23 B T B T T B
13 FK Levski Krumovgrad 24 5 8 11 13 23 -10 23 B H H B B H
14 Lokomotiv Sofia 23 6 5 12 21 35 -14 23 B B T T B T
15 Botev Vratsa 24 3 5 16 17 47 -30 14 B H B B B H
16 FC Hebar Pazardzhik 23 1 7 15 17 40 -23 10 B B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs