Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Cherno More Varna, 17h30 ngày 15/02
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Cherno More Varna
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
Phong độ Cherno More Varna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202517:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.80O 2
0.77U 2
0.871
4.60X
3.202
1.70Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Levski Krumovgrad vs Cherno More Varna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 21
-
FK Levski Krumovgrad vs Cherno More Varna: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FK Levski Krumovgrad vs Cherno More Varna: Số liệu thống kê
-
FK Levski KrumovgradCherno More Varna
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 20 | 17 | 2 | 1 | 44 | 8 | 36 | 53 | H T T T T B |
2 | Levski Sofia | 20 | 14 | 1 | 5 | 37 | 15 | 22 | 43 | B T T T T T |
3 | Botev Plovdiv | 20 | 13 | 2 | 5 | 23 | 15 | 8 | 41 | T T T B B H |
4 | Cherno More Varna | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | T T T T T B |
5 | Arda | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | T T H B T H |
6 | Spartak Varna | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 32 | B T H B B H |
7 | Beroe Stara Zagora | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T B T T H |
8 | CSKA Sofia | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | H H T T H B |
9 | Slavia Sofia | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | T B B T T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B H T H B |
11 | FK Levski Krumovgrad | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 19 | -7 | 21 | H T H B B H |
12 | Septemvri Sofia | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 31 | -12 | 20 | T B B B T H |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 17 | B B B B B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 17 | B B T B B T |
15 | Botev Vratsa | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 33 | -18 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs