Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik, 21h00 ngày 13/09
Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik
Nhận định, Soi kèo Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik, 21h00 ngày 13/9
Đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik
Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.95O 2.5
0.99U 2.5
0.811
1.33X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik
-
Sân vận động: Lokomotiv
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 12
-
Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính
-
1'Ivaylo Ivanov0-0
-
3'0-1Dusan Vukovic
-
15'Julien Lamy (Assist:Angel Lyaskov)1-1
-
20'Vladimir Medved Goal Disallowed1-1
-
33'Dimitar Iliev (Assist:Angel Lyaskov)2-1
-
41'2-1Dusan Vukovic
-
46'2-1Kaloyan Pehlivanov
Milen Gamakov -
54'Julien Lamy (Assist:Dimitar Iliev)3-1
-
58'3-1Yanko Angelov
Dusan Vukovic -
59'3-1Cheikh Diamanka
Radoslav Terziev -
63'Johan N'Zi
Ivaylo Ivanov3-1 -
69'3-1Kristiyan Andonov
Bozhidar Penchev -
79'Efe Ali
Hristo Ivanov3-1 -
79'Kristiyan Peshov
Julien Lamy3-1 -
79'Nikolas Penev
Vladimir Medved3-1 -
79'Martin Detelinov Petkov
Dimitar Iliev3-1 -
80'Martin Detelinov Petkov Goal Disallowed3-1
-
81'3-1Kaloyan Krastev
Georgi Staykov -
90'3-2Kaloyan Krastev (Assist:Nabil Makni)
-
90'3-3Nabil Makni (Assist:Georgi Tartov)
-
Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị
-
Lokomotiv Plovdiv4-1-4-181Kristian Tomov44Angel Lyaskov91Jorge Segura4Martin Paskalev71Oliver Kamdem33Georgi Karakashev99Julien Lamy22Ivaylo Ivanov6Hristo Ivanov21Vladimir Medved14Dimitar Iliev70Nabil Makni98Georgi Tartov11Dusan Vukovic19Georgi Staykov77Oktai Hamdiev44Nikolay Stefanov Nikolaev21Bozhidar Penchev55Martin Mitkov Mihaylov18Radoslav Terziev88Milen Gamakov1Petar Ivanov Debarliev
- Đội hình dự bị
-
12Efe Ali1Armando Hambartsumyan19Martin Haydarov75Johan N'Zi5Todor Pavlov17Nikolas Penev16Kristiyan Peshov10Martin Detelinov Petkov7Danylo PolonskyiKristiyan Andonov 8Yanko Angelov 14Cheikh Diamanka 29Enzo Alfatahi 24Kaloyan Krastev 9Kaloyan Pehlivanov 23Marcio Rosa 97Stilian Tisowski 84Oleksiy Zbun 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar Tomash
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv PlovdivFC Hebar Pazardzhik
-
9Phạt góc0
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút1
-
-
13Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
7Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
105Pha tấn công64
-
-
90Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs