Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik, 21h00 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 12

  • Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 1'
    Ivaylo Ivanov
    0-0
  • 3'
    0-1
    goal Dusan Vukovic
  • 15'
    Julien Lamy (Assist:Angel Lyaskov) goal 
    1-1
  • 20'
    Vladimir Medved Goal Disallowed
    1-1
  • 33'
    Dimitar Iliev (Assist:Angel Lyaskov) goal 
    2-1
  • 41'
    2-1
    Dusan Vukovic
  • 46'
    2-1
     Kaloyan Pehlivanov
     Milen Gamakov
  • 54'
    Julien Lamy (Assist:Dimitar Iliev) goal 
    3-1
  • 58'
    3-1
     Yanko Angelov
     Dusan Vukovic
  • 59'
    3-1
     Cheikh Diamanka
     Radoslav Terziev
  • 63'
    Johan N'Zi  
    Ivaylo Ivanov  
    3-1
  • 69'
    3-1
     Kristiyan Andonov
     Bozhidar Penchev
  • 79'
    Efe Ali  
    Hristo Ivanov  
    3-1
  • 79'
    Kristiyan Peshov  
    Julien Lamy  
    3-1
  • 79'
    Nikolas Penev  
    Vladimir Medved  
    3-1
  • 79'
    Martin Detelinov Petkov  
    Dimitar Iliev  
    3-1
  • 80'
    Martin Detelinov Petkov Goal Disallowed
    3-1
  • 81'
    3-1
     Kaloyan Krastev
     Georgi Staykov
  • 90'
    3-2
    goal Kaloyan Krastev (Assist:Nabil Makni)
  • 90'
    3-3
    goal Nabil Makni (Assist:Georgi Tartov)
  • Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Plovdiv4-1-4-1
    81
    Kristian Tomov
    44
    Angel Lyaskov
    91
    Jorge Segura
    4
    Martin Paskalev
    71
    Oliver Kamdem
    33
    Georgi Karakashev
    99
    Julien Lamy
    22
    Ivaylo Ivanov
    6
    Hristo Ivanov
    21
    Vladimir Medved
    14
    Dimitar Iliev
    70
    Nabil Makni
    98
    Georgi Tartov
    11
    Dusan Vukovic
    19
    Georgi Staykov
    77
    Oktai Hamdiev
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    21
    Bozhidar Penchev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    18
    Radoslav Terziev
    88
    Milen Gamakov
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    FC Hebar Pazardzhik3-2-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Efe Ali
    1Armando Hambartsumyan
    19Martin Haydarov
    75Johan N'Zi
    5Todor Pavlov
    17Nikolas Penev
    16Kristiyan Peshov
    10Martin Detelinov Petkov
    7Danylo Polonskyi
    Kristiyan Andonov 8
    Yanko Angelov 14
    Cheikh Diamanka 29
    Enzo Alfatahi 24
    Kaloyan Krastev 9
    Kaloyan Pehlivanov 23
    Marcio Rosa 97
    Stilian Tisowski 84
    Oleksiy Zbun 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tomash
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Plovdiv
    FC Hebar Pazardzhik
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs