Kết quả Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 21h30 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 3

  • Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Birsent Karagaren (Assist:Mario Ilievski)
  • 21'
    Hugo Vitinho (Assist:Gutierrez J.) goal 
    1-1
  • 42'
    Hugo Vitinho
    1-1
  • 46'
    Kleri Serber  
    Georgi Varbanov  
    1-1
  • 52'
    1-1
    Thalis Henrique Cantanhede
  • 53'
    1-1
     Yevgeniy Serdyuk
     Mario Ilievski
  • 62'
    Jean-Pierre Da Sylva  
    Hugo Vitinho  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Octavio Merlo Manteca
     Thalis Henrique Cantanhede
  • 68'
    1-1
     Simeon Slaveykov Aleksandrov
     Cassiano Bouzon
  • 72'
    Dimitar Sheytanov
    1-1
  • 73'
    Borislav Rupanov
    1-1
  • 79'
    Faustas Steponavicius  
    Gutierrez J.  
    1-1
  • 84'
    1-1
    Yevgeniy Serdyuk
  • 89'
    Asen Chandarov
    1-1
  • 90'
    Franck Elle Essouma  
    Martin Moran  
    1-1
  • Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Septemvri Sofia4-2-3-1
    21
    Dimitar Sheytanov
    27
    Georgi Varbanov
    6
    Victor Ochayi
    4
    Martin Hristov
    5
    Mikhail Polendakov
    8
    Martin Moran
    9
    Asen Chandarov
    19
    Mitko Mitkov
    22
    Hugo Vitinho
    24
    Gutierrez J.
    11
    Borislav Rupanov
    40
    Mario Ilievski
    9
    Birsent Karagaren
    11
    Cassiano Bouzon
    10
    Radoslav Kirilov
    28
    Nedeljko Piscevic
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    22
    Reyan Daskalov
    14
    Teodor Ivanov
    91
    Ryan Bidounga
    2
    Johnathan Carlos Pereira
    33
    Aleks Bozhev
    CSKA 1948 Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Jean-Pierre Da Sylva
    7Nikolay Georgiev Drosev
    28Franck Elle Essouma
    12Vladimir Ivanov
    13Strahinja Kerkez
    18Kubrat Onasci
    16Kleri Serber
    20Faustas Steponavicius
    23Nikola Velichkovski
    Simeon Slaveykov Aleksandrov 77
    Martin Atanasov 16
    Radoslav Iliev 6
    Petar Marinov 1
    Ivaylo Markov 26
    Octavio Merlo Manteca 61
    Tom Rapnouil 31
    Yevgeniy Serdyuk 25
    Emil Tsenov 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
    Lyuboslav Penev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

  • Septemvri Sofia
    CSKA 1948 Sofia
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 23 18 4 1 47 10 37 58 T T B T H H
2 Levski Sofia 23 16 2 5 45 18 27 50 T T T T T H
3 Cherno More Varna 24 13 7 4 35 16 19 46 T B H H T H
4 Botev Plovdiv 23 13 2 8 25 22 3 41 B B H B B B
5 Arda 23 11 6 6 29 27 2 39 B T H B H T
6 Beroe Stara Zagora 24 11 4 9 29 21 8 37 T H B T T B
7 CSKA Sofia 24 10 6 8 34 24 10 36 H B T T H T
8 Spartak Varna 24 10 6 8 29 31 -2 36 B H T B B H
9 Slavia Sofia 23 9 4 10 28 29 -1 31 T T T H H T
10 CSKA 1948 Sofia 24 6 10 8 27 33 -6 28 H B H T B T
11 Septemvri Sofia 23 8 3 12 21 31 -10 27 B T H T T H
12 Lokomotiv Plovdiv 24 6 5 13 25 35 -10 23 B T B T T B
13 FK Levski Krumovgrad 24 5 8 11 13 23 -10 23 B H H B B H
14 Lokomotiv Sofia 23 6 5 12 21 35 -14 23 B B T T B T
15 Botev Vratsa 24 3 5 16 17 47 -30 14 B H B B B H
16 FC Hebar Pazardzhik 23 1 7 15 17 40 -23 10 B B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs