Kết quả Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad, 22h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 15

  • Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Francisco Javier Hidalgo Gomez
  • 14'
    Bernardo Couto  
    Radoslav Dimitrov  
    0-1
  • 45'
    Ahmed Ahmedov goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Aslak Fonn Witry
     Danny Gruper
  • 46'
    1-1
     Deroy Duarte
     Aguibou Camara
  • 63'
    1-1
     Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
     Kwadwo Duah
  • 63'
    1-1
     Rick Jhonatan Lima Morais
     Caio Vidal Rocha
  • 64'
    1-2
    goal Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz (Assist:Aslak Fonn Witry)
  • 65'
    Antonio Vutov  
    Pa Momodou Konate  
    1-2
  • 70'
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
    1-2
  • 80'
    1-3
    goal Olivier Verdon
  • 85'
    Franck Rivollier  
    Ahmed Ahmedov  
    1-3
  • 85'
    Filip Lesniak
    1-3
  • 89'
    1-3
     Ivan Yordanov
     Ivaylo Chochev
  • Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Varna3-4-2-1
    76
    Martin Velichkov
    6
    Alexander Tsvetkov
    44
    Angel Granchov
    3
    Mateo Juric-Petrasilo
    21
    Pa Momodou Konate
    16
    Christian Ilic
    8
    Filip Lesniak
    88
    Radoslav Dimitrov
    11
    Viktor Mitev
    14
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
    29
    Ahmed Ahmedov
    9
    Kwadwo Duah
    11
    Caio Vidal Rocha
    20
    Aguibou Camara
    77
    Erick Marcus
    18
    Ivaylo Chochev
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    15
    Edvin Kurtulus
    24
    Olivier Verdon
    14
    Danny Gruper
    1
    Sergio Padt
    Ludogorets Razgrad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Bernardo Couto
    99Daniel Halachev
    18Daniel Ivanovski
    77Lyuboslav Marinov
    17Tsvetoslav Mikhailov Marinov
    9Franck Rivollier
    89Nikola Videnov
    39Antonio Vutov
    22Alexander Yanchev
    Dinis Da Costa Lima Almeida 4
    Hendrik Bonmann 39
    Deroy Duarte 23
    Todor Nedelev 8
    Rick Jhonatan Lima Morais 7
    Georgi Rusev 19
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 12
    Aslak Fonn Witry 16
    Ivan Yordanov 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Todor Kiselichkov
    Ivaylo Petev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

  • Spartak Varna
    Ludogorets Razgrad
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs