Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 19/04
Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Mainz vs Wolfsburg, 20h30 ngày 19/4: Chia điểm
Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.91X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 30
-
FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
3'0-1
Maximilian Arnold (Assist:Kevin Paredes)
-
37'Lee Jae Sung (Assist:Nelson Weiper)1-1
-
40'Dominik Kohr2-1
-
51'Dominik Kohr2-1
-
63'2-1Lukas Nmecha
Mohamed Amoura -
63'2-1Mattias Svanberg
Patrick Wimmer -
63'2-1Tiago Tomas
Kevin Paredes -
68'2-1Tiago Tomas
-
68'Nikolas Konrad Veratschnig2-1
-
74'2-1Jakub Kaminski
Jonas Older Wind -
76'Andreas Hanche-Olsen
Dominik Kohr2-1 -
76'Hong Hyun Seok
Nelson Weiper2-1 -
85'2-1Lovro Majer
Mattias Svanberg -
89'2-2
Vavro Denis (Assist:Maximilian Arnold)
-
89'Silvan Widmer
Nikolas Konrad Veratschnig2-2 -
90'Arnaud Nordin
Lee Jae Sung2-2 -
90'2-2Vavro Denis
-
90'2-2Joakim Maehle
-
FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-1-227Robin Zentner31Dominik Kohr3Moritz Jenz21Danny Vieira da Costa22Nikolas Konrad Veratschnig18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung44Nelson Weiper29Jonathan Michael Burkardt9Mohamed Amoura23Jonas Older Wind40Kevin Paredes24Bence Dardai27Maximilian Arnold39Patrick Wimmer21Joakim Maehle2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
9Arnaud Nordin25Andreas Hanche-Olsen30Silvan Widmer14Hong Hyun Seok33Daniel Batz11Armindo Sieb1Lasse RieB15Lennard MaloneyLovro Majer 19Lukas Nmecha 10Jakub Kaminski 16Tiago Tomas 11Mattias Svanberg 32Pavao Pervan 12Kevin Behrens 17Bartosz Bialek 14Till Neininger 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05VfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút3
-
-
8Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
379Số đường chuyền361
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
32Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
21Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass27
-
-
109Pha tấn công78
-
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation