Kết quả RB Leipzig vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 19/04

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 30

  • RB Leipzig vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Lasse Rosenboom
  • 41'
    Lukas Klostermann
    0-0
  • 44'
    0-1
    goal Shuto Machino (Assist:Steven Skrzybski)
  • 46'
    Amadou Haidara  
    Arthur Vermeeren  
    0-1
  • 46'
    Lutsharel Geertruida  
    Kosta Nedeljkovic  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Carl Johansson
     David Zec
  • 66'
    0-1
     Magnus Knudsen
     Steven Skrzybski
  • 67'
    Maarten Vandevoordt  
    Peter Gulacsi  
    0-1
  • 74'
    Benjamin Sesko goal 
    1-1
  • 79'
    1-1
     Finn Dominik Porath
     Lasse Rosenboom
  • 79'
    1-1
     Phil Harres
     Shuto Machino
  • 87'
    1-1
     Fiete Arp
     Alexander Bernhardsson
  • 90'
    1-1
    Fiete Arp
  • 90'
    Yussuf Yurary Poulsen  
    Lois Openda  
    1-1
  • 90'
    Tidiam Gomis  
    Bote Baku  
    1-1
  • RB Leipzig vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    1
    Peter Gulacsi
    23
    Castello Lukeba
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    16
    Lukas Klostermann
    21
    Kosta Nedeljkovic
    14
    Christoph Baumgartner
    18
    Arthur Vermeeren
    13
    Nicolas Seiwald
    17
    Bote Baku
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Alexander Bernhardsson
    7
    Steven Skrzybski
    18
    Shuto Machino
    23
    Lasse Rosenboom
    37
    Armin Gigovic
    22
    Nicolai Remberg
    47
    John Tolkin
    17
    Timo Becker
    26
    David Zec
    6
    Marko Ivezic
    21
    Dahne Thomas
    Holstein Kiel3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Maarten Vandevoordt
    9Yussuf Yurary Poulsen
    27Tidiam Gomis
    8Amadou Haidara
    3Lutsharel Geertruida
    48Lionel Voufack
    47Viggo Gebel
    45Jonathan Norbye
    Finn Dominik Porath 8
    Fiete Arp 20
    Magnus Knudsen 24
    Carl Johansson 5
    Phil Harres 19
    Benedikt Pichler 9
    Max Geschwill 14
    Marvin Schulz 15
    Timon Moritz Weiner 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Low
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 31 13 7 11 48 54 -6 46 B T T T T H
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 31 9 9 13 31 45 -14 36 H T T H H H
14 St. Pauli 31 8 7 16 26 36 -10 31 T B H T H H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 31 5 6 20 30 63 -33 21 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation