Kết quả VfB Stuttgart vs Heidenheimer, 01h30 ngày 26/04
Kết quả VfB Stuttgart vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Heidenheim 1h30 ngày 26/4: Trắng tay rời sân khách
Đối đầu VfB Stuttgart vs Heidenheimer
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Heidenheimer
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 3
0.86U 3
1.001
1.56X
4.752
5.20Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.81O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
VfB Stuttgart vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
21'0-0Frans Kratzig
-
45'0-0Marnon Busch
-
53'Nick Woltemade
Leonidas Stergiou0-0 -
62'0-0Niklas Dorsch
-
69'Jamie Leweling
Fabian Rieder0-0 -
70'0-0Sirlord Conteh
Marnon Busch -
70'0-0Luca Kerber
Niklas Dorsch -
77'0-0Sirlord Conteh
-
79'Pascal Stenzel
Ermedin Demirovic0-0 -
79'Jacob Bruun Larsen
Chris Fuhrich0-0 -
79'0-0Mathias Honsak
Marvin Pieringer -
89'0-1
Mathias Honsak (Assist:Jan Schoppner)
-
90'0-1Thomas Keller
Adrian Beck -
90'0-1Jonas Fohrenbach
Frans Kratzig
-
VfB Stuttgart vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Finn Jeltsch20Leonidas Stergiou6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich26Deniz Undav32Fabian Rieder9Ermedin Demirovic21Adrian Beck18Marvin Pieringer2Marnon Busch3Jan Schoppner39Niklas Dorsch23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber4Tim Siersleben13Frans Kratzig1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
25Jacob Bruun Larsen15Pascal Stenzel18Jamie Leweling11Nick Woltemade2Ameen Al Dakhil1Fabian Bredlow5Yannik Keitel3Ramon Hendriks14Luca JaquezMathias Honsak 17Luca Kerber 20Jonas Fohrenbach 19Sirlord Conteh 31Thomas Keller 27Leo Scienza 8Paul Wanner 10Frank Feller 40Julian Niehues 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
16Sút Phạt14
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
710Số đường chuyền302
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
26Đánh đầu36
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
12Ném biên13
-
-
2Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách8
-
-
11Long pass26
-
-
178Pha tấn công60
-
-
66Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation