Đối đầu Romania Inter Star vs Academie Deira, 18h00 ngày 24/1
Kết quả Romania Inter Star vs Academie Deira
Đối đầu Romania Inter Star vs Academie Deira
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ Academie Deira gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs Academie Deira
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Academie Deira trước đây
-
24/11/2024Academie Deira0 - 4Romania Inter Star0 - 1W
-
23/04/2024Academie Deira2 - 1Romania Inter Star1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs Academie Deira
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Academie Deira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Academie Deira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Academie Deira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Romania Inter Star (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter Star và Academie Deira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 7 | 30 | 37 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 16 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 19 | 35 | H T T T H T |
3 | Flambeau du Centre | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | T T H H T H |
4 | Le Messager Ngozi | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 29 | H B T T H H |
5 | Musongati FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 10 | 20 | 28 | T H B T T B |
6 | Rukinzo FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 22 | 17 | 28 | B T T B T T |
7 | Olympique Star | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B B T T |
8 | Ngozi City FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 26 | T H H T B T |
9 | Romania Inter Star | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T H T T T |
10 | Vitalo | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | H H T T B B |
11 | Kayanza Utd | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B B B B H |
12 | Royal Vision | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | B H T B B H |
13 | BS Dynamic | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B B B |
14 | Academie Deira | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 43 | -32 | 7 | B B T B B B |
16 | LLB Academic | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 46 | -34 | 6 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: