Đối đầu Vitalo vs Aigle Noir, 20h45 ngày 29/9
Kết quả Vitalo vs Aigle Noir
Đối đầu Vitalo vs Aigle Noir
Phong độ Vitalo gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Vitalo vs Aigle Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir trước đây
-
09/03/2024Vitalo3 - 0Aigle Noir0 - 0W
-
01/11/2023Aigle Noir1 - 2Vitalo0 - 2W
-
12/02/2023Vitalo0 - 0Aigle Noir0 - 0D
-
29/10/2022Aigle Noir0 - 0Vitalo0 - 0D
-
30/01/2022Aigle Noir1 - 2Vitalo0 - 0W
-
24/09/2021Vitalo1 - 2Aigle Noir0 - 1L
-
09/01/2021Aigle Noir1 - 1Vitalo0 - 0D
-
18/12/2020Vitalo0 - 0Aigle Noir0 - 0D
-
28/05/2023Vitalo0 - 1Aigle Noir0 - 0L
-
24/05/2023Aigle Noir1 - 1Vitalo1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vitalo vs Aigle Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitalo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Vitalo (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitalo và Aigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 11 | T T H T H |
2 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
3 | Aigle Noir | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T B T |
4 | Bumamuru | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | Vitalo | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | H H T T |
6 | Ngozi City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B H H T |
7 | Flambeau du Centre | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H T B |
8 | Olympique Star | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | H T T B H |
9 | Kayanza Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B H T T |
10 | Academie Deira | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H T B B |
11 | Romania Inter Star | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
15 | Moso Sugar Company | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: