Đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC, 20h30 ngày 17/11
Kết quả BS Dynamic vs Rukinzo FC
Nhận định Dynamik vs Rukinzo, vòng 14 VĐQG Burundi 20h30 ngày 17/11/2023
Đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Rukinzo FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: BS Dynamic vs Rukinzo FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2023 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC trước đây
-
04/03/2023BS Dynamic0 - 1Rukinzo FC0 - 1L
-
09/10/2022Rukinzo FC1 - 0BS Dynamic0 - 0L
-
13/05/2022Rukinzo FC1 - 3BS Dynamic0 - 0W
-
05/12/2021BS Dynamic0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
07/03/2021Rukinzo FC1 - 1BS Dynamic0 - 0D
-
25/10/2020BS Dynamic0 - 1Rukinzo FC0 - 0L
-
14/03/2020Rukinzo FC1 - 0BS Dynamic1 - 0L
-
08/11/2019BS Dynamic1 - 1Rukinzo FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
BS Dynamic (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BS Dynamic và Rukinzo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 5 | 15 | 29 | B T H T H B |
2 | Flambeau du Centre | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 8 | 11 | 28 | T T H H T T |
3 | Rukinzo FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 28 | B T T T T T |
4 | Le Messager Ngozi | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 23 | T B H H T H |
5 | Musongati FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T H H H T |
6 | Bumamuru | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H H T T T |
7 | BS Dynamic | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | T T H H T H |
8 | Aigle Noir | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 11 | 1 | 16 | T B B B B B |
9 | Olympique Star | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | T H B H B T |
10 | LLB Academic | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 11 | 1 | 14 | B B B T T B |
11 | Romania Inter Star | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | T T B B B B |
12 | Kayanza Utd | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 16 | -5 | 13 | T H H B B B |
13 | Moso Sugar Company | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H T H T H |
14 | Telaviv FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 28 | -14 | 11 | B B H T B T |
15 | Fc Tigre Noir | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 12 | -5 | 10 | B B H H B B |
16 | Magara Young Boys | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 33 | -24 | 2 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: