Đối đầu Rukinzo FC vs Bumamuru, 18h00 ngày 29/9
Kết quả Rukinzo FC vs Bumamuru
Đối đầu Rukinzo FC vs Bumamuru
Phong độ Rukinzo FC gần đây
Phong độ Bumamuru gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Rukinzo FC vs Bumamuru
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Bumamuru trước đây
-
25/02/2024Rukinzo FC0 - 1Bumamuru0 - 1L
-
08/10/2023Bumamuru2 - 0Rukinzo FC1 - 0L
-
30/04/2023Rukinzo FC0 - 3Bumamuru0 - 1L
-
04/09/2022Bumamuru1 - 0Rukinzo FC0 - 0L
-
15/01/2022Rukinzo FC1 - 1Bumamuru1 - 0D
-
19/08/2021Bumamuru0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
17/04/2021Bumamuru2 - 0Rukinzo FC0 - 0L
-
03/10/2020Rukinzo FC0 - 1Bumamuru0 - 1L
-
09/02/2020Rukinzo FC2 - 0Bumamuru0 - 0W
-
03/05/2023Bumamuru1 - 0Rukinzo FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rukinzo FC vs Bumamuru
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Bumamuru: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Bumamuru: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Bumamuru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Rukinzo FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukinzo FC và Bumamuru trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 11 | T T H T H |
2 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
3 | Aigle Noir | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T B T |
4 | Bumamuru | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | Vitalo | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | H H T T |
6 | Ngozi City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B H H T |
7 | Flambeau du Centre | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H T B |
8 | Olympique Star | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | H T T B H |
9 | Kayanza Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B H T T |
10 | Academie Deira | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H T B B |
11 | Romania Inter Star | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
15 | Moso Sugar Company | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: