Đối đầu Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star, 21h00 ngày 24/3
Kết quả Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star
Đối đầu Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star trước đây
-
16/09/2023Romania Inter Star2 - 2Le Messager Ngozi2 - 2D
-
07/05/2023Le Messager Ngozi1 - 0Romania Inter Star0 - 0W
-
26/08/2022Romania Inter Star0 - 4Le Messager Ngozi0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Messager Ngozi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Le Messager Ngozi (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Messager Ngozi và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 24 | 18 | 4 | 2 | 43 | 8 | 35 | 58 | T T H T T T |
2 | Flambeau du Centre | 25 | 16 | 6 | 3 | 39 | 16 | 23 | 54 | B B T H T T |
3 | Rukinzo FC | 25 | 17 | 2 | 6 | 40 | 21 | 19 | 53 | T B T B T T |
4 | Musongati FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 36 | 13 | 23 | 51 | H T T H T T |
5 | Le Messager Ngozi | 25 | 14 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 48 | H T B T T B |
6 | Olympique Star | 25 | 10 | 10 | 5 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H T T |
7 | Aigle Noir | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 22 | 6 | 37 | B T T H T B |
8 | BS Dynamic | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 37 | 2 | 32 | T T B H B T |
9 | Bumamuru | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 30 | -3 | 31 | H B B T B B |
10 | LLB Academic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 31 | -5 | 27 | H H B H T B |
11 | Moso Sugar Company | 25 | 5 | 9 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | H B H B B T |
12 | Kayanza Utd | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 24 | B T B H B T |
13 | Romania Inter Star | 24 | 6 | 4 | 14 | 21 | 39 | -18 | 22 | H T H T B B |
14 | Fc Tigre Noir | 25 | 4 | 6 | 15 | 17 | 32 | -15 | 18 | H B H B B B |
15 | Telaviv FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 27 | 61 | -34 | 17 | H T B H B B |
16 | Magara Young Boys | 24 | 1 | 3 | 20 | 19 | 60 | -41 | 6 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: