Đối đầu LLB Academic vs Ngozi City FC, 18h00 ngày 13/11
Kết quả LLB Academic vs Ngozi City FC
Đối đầu LLB Academic vs Ngozi City FC
Phong độ LLB Academic gần đây
Phong độ Ngozi City FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: LLB Academic vs Ngozi City FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LLB Academic vs Ngozi City FC trước đây
-
21/03/2020LLB Academic0 - 1Ngozi City FC0 - 0L
-
15/09/2019Ngozi City FC0 - 1LLB Academic0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LLB Academic vs Ngozi City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Ngozi City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Ngozi City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Ngozi City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LLB Academic (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
LLB Academic (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LLB Academic và Ngozi City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
2 | Bumamuru | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 21 | T T T B T T |
3 | Musongati FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 4 | 17 | 18 | T H T H T B |
4 | Flambeau du Centre | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 | B H T T B T |
5 | Le Messager Ngozi | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T H T T T B |
6 | Vitalo | 9 | 4 | 4 | 1 | 20 | 5 | 15 | 16 | T H H T T B |
7 | Ngozi City FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T H B B T |
8 | Olympique Star | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B H B T B T |
9 | Romania Inter Star | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T B B H T |
10 | Kayanza Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | T H T B B B |
11 | Rukinzo FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B B T T |
12 | BS Dynamic | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B H H H B |
13 | Royal Vision | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 15 | -10 | 8 | H B T B T B |
14 | Academie Deira | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 28 | -22 | 4 | B B B H T B |
16 | LLB Academic | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 22 | -18 | 3 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: