Đối đầu Royal Vision vs Moso Sugar Company, 20h45 ngày 24/1
Kết quả Royal Vision vs Moso Sugar Company
Đối đầu Royal Vision vs Moso Sugar Company
Phong độ Royal Vision gần đây
Phong độ Moso Sugar Company gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Royal Vision vs Moso Sugar Company
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Vision vs Moso Sugar Company trước đây
-
23/11/2024Moso Sugar Company0 - 1Royal Vision0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Vision vs Moso Sugar Company
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Vision vs Moso Sugar Company: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Vision vs Moso Sugar Company: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Vision vs Moso Sugar Company: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Vision (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Royal Vision (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Vision thắng
Bại: là số trận Royal Vision thua
Thắng: là số trận Royal Vision thắng
Bại: là số trận Royal Vision thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Vision và Moso Sugar Company trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 7 | 30 | 37 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 16 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 19 | 35 | H T T T H T |
3 | Flambeau du Centre | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | T T H H T H |
4 | Le Messager Ngozi | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 29 | H B T T H H |
5 | Musongati FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 10 | 20 | 28 | T H B T T B |
6 | Rukinzo FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 22 | 17 | 28 | B T T B T T |
7 | Olympique Star | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B B T T |
8 | Ngozi City FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 26 | T H H T B T |
9 | Romania Inter Star | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T H T T T |
10 | Vitalo | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | H H T T B B |
11 | Kayanza Utd | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B B B B H |
12 | Royal Vision | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | B H T B B H |
13 | BS Dynamic | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B B B |
14 | Academie Deira | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 43 | -32 | 7 | B B T B B B |
16 | LLB Academic | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 46 | -34 | 6 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: