Đối đầu Vitalo vs Olympique Star, 20h30 ngày 15/2
Kết quả Vitalo vs Olympique Star
Đối đầu Vitalo vs Olympique Star
Phong độ Vitalo gần đây
Phong độ Olympique Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Vitalo vs Olympique Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitalo vs Olympique Star trước đây
-
13/11/2024Olympique Star1 - 0Vitalo1 - 0L
-
04/04/2024Olympique Star1 - 1Vitalo1 - 1D
-
17/09/2023Vitalo1 - 0Olympique Star0 - 0W
-
21/01/2023Olympique Star1 - 3Vitalo0 - 0W
-
30/11/2022Vitalo3 - 0Olympique Star1 - 0W
-
26/04/2022Vitalo2 - 4Olympique Star0 - 1L
-
14/11/2021Olympique Star3 - 2Vitalo2 - 1L
-
13/02/2021Vitalo3 - 0Olympique Star0 - 0W
-
17/11/2020Olympique Star0 - 1Vitalo0 - 0W
-
24/04/2024Vitalo2 - 1Olympique Star1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vitalo vs Olympique Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Olympique Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Olympique Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Olympique Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitalo (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Vitalo (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitalo và Olympique Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 19 | 13 | 5 | 1 | 37 | 13 | 24 | 44 | T H T T T T |
2 | Aigle Noir | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 9 | 34 | 43 | T H T T T B |
3 | Flambeau du Centre | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 37 | H T H H T T |
4 | Olympique Star | 20 | 10 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 34 | T T H T T B |
5 | Rukinzo FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 47 | 26 | 21 | 32 | B T T H B T |
6 | Musongati FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 13 | 19 | 32 | T T B B H T |
7 | Vitalo | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 15 | 16 | 32 | B B H H T T |
8 | Le Messager Ngozi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 30 | H H H B B B |
9 | Romania Inter Star | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 29 | T T T T B B |
10 | Ngozi City FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T B T H B B |
11 | Royal Vision | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 23 | B H B T T H |
12 | Kayanza Utd | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B H H B T T |
13 | Moso Sugar Company | 19 | 4 | 1 | 14 | 15 | 49 | -34 | 13 | B B T T B B |
14 | BS Dynamic | 20 | 1 | 9 | 10 | 17 | 38 | -21 | 12 | B B H H B H |
15 | Academie Deira | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 43 | -27 | 12 | B B B H B T |
16 | LLB Academic | 19 | 2 | 0 | 17 | 14 | 52 | -38 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: