Đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision, 20h10 ngày 19/1
Kết quả Flambeau du Centre vs Royal Vision
Đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
Phong độ Royal Vision gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Flambeau du Centre vs Royal Vision
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision trước đây
-
30/11/2024Royal Vision2 - 4Flambeau du Centre1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flambeau du Centre (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Flambeau du Centre (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flambeau du Centre thắng
Bại: là số trận Flambeau du Centre thua
Thắng: là số trận Flambeau du Centre thắng
Bại: là số trận Flambeau du Centre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flambeau du Centre và Royal Vision trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 7 | 30 | 37 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 16 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 19 | 35 | H T T T H T |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Musongati FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 9 | 21 | 28 | B T H B T T |
5 | Rukinzo FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 22 | 17 | 28 | B T T B T T |
6 | Le Messager Ngozi | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 28 | T H B T T H |
7 | Olympique Star | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B B T T |
8 | Vitalo | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | B H H T T B |
9 | Ngozi City FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H H T B |
10 | Romania Inter Star | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B T H T T |
11 | Kayanza Utd | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 17 | T T B B B B |
12 | Royal Vision | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B H T B B |
13 | BS Dynamic | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B B B |
14 | Academie Deira | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 43 | -32 | 7 | B B T B B B |
16 | LLB Academic | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 46 | -34 | 6 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: