Đối đầu Bumamuru vs Vitalo, 20h00 ngày 23/2
Kết quả Bumamuru vs Vitalo
Đối đầu Bumamuru vs Vitalo
Phong độ Bumamuru gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Bumamuru vs Vitalo
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bumamuru vs Vitalo trước đây
-
10/11/2024Vitalo0 - 1Bumamuru0 - 1W
-
28/01/2024Bumamuru0 - 1Vitalo0 - 0L
-
12/11/2023Vitalo0 - 1Bumamuru0 - 0W
-
19/02/2023Bumamuru4 - 1Vitalo2 - 0W
-
23/10/2022Vitalo1 - 5Bumamuru0 - 0W
-
13/03/2022Bumamuru0 - 2Vitalo0 - 1L
-
23/10/2021Vitalo1 - 4Bumamuru1 - 1W
-
07/02/2021Bumamuru1 - 1Vitalo0 - 0D
-
21/11/2020Vitalo2 - 0Bumamuru0 - 0L
-
26/05/2021Vitalo2 - 1Bumamuru1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bumamuru vs Vitalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Vitalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Vitalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bumamuru (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bumamuru (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bumamuru thắng
Bại: là số trận Bumamuru thua
Thắng: là số trận Bumamuru thắng
Bại: là số trận Bumamuru thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bumamuru và Vitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 10 | 36 | 47 | T T T B H T |
2 | Bumamuru | 20 | 13 | 6 | 1 | 37 | 13 | 24 | 45 | H T T T T H |
3 | Flambeau du Centre | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 18 | 12 | 38 | T H H T T H |
4 | Rukinzo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 36 | T H B T H T |
5 | Olympique Star | 20 | 10 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 34 | T T H T T B |
6 | Musongati FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 13 | 19 | 33 | T B B H T H |
7 | Romania Inter Star | 21 | 10 | 3 | 8 | 31 | 27 | 4 | 33 | T T B B H T |
8 | Vitalo | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 15 | 16 | 32 | B B H H T T |
9 | Ngozi City FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | B T H B B T |
10 | Le Messager Ngozi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 30 | H H H B B B |
11 | Kayanza Utd | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H B T T |
12 | Royal Vision | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 23 | B H B T T H |
13 | Moso Sugar Company | 21 | 4 | 1 | 16 | 17 | 56 | -39 | 13 | B T T B B B |
14 | BS Dynamic | 21 | 1 | 9 | 11 | 17 | 40 | -23 | 12 | B H H B H B |
15 | Academie Deira | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 43 | -27 | 12 | B B B H B T |
16 | LLB Academic | 21 | 2 | 0 | 19 | 17 | 59 | -42 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: