Kết quả Academie Deira vs Romania Inter Star, 18h00 ngày 24/11
Kết quả Academie Deira vs Romania Inter Star
Đối đầu Academie Deira vs Romania Inter Star
Phong độ Academie Deira gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 3.75
0.88U 3.75
0.761
3.20X
2.882
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academie Deira vs Romania Inter Star
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 14
-
Academie Deira vs Romania Inter Star: Diễn biến chính
-
44'0-1
-
46'0-2
-
72'0-2
-
75'0-3
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Academie Deira vs Romania Inter Star: Số liệu thống kê
-
Academie DeiraRomania Inter Star
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 23 | 16 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 53 | T B H T T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Musongati FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 13 | 22 | 39 | B H T H T T |
4 | Flambeau du Centre | 22 | 10 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 39 | H T T H H B |
5 | Olympique Star | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 38 | H T T B H T |
6 | Rukinzo FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 29 | 21 | 36 | H B T H T B |
7 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
8 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Ngozi City FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B T T T B |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | BS Dynamic | 23 | 2 | 9 | 12 | 19 | 42 | -23 | 15 | H B H B B T |
14 | Academie Deira | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | H B T H B B |
15 | Moso Sugar Company | 23 | 4 | 1 | 18 | 19 | 60 | -41 | 13 | T B B B B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation