Kết quả Flambeau du Centre vs Musongati FC, 19h50 ngày 16/02
Kết quả Flambeau du Centre vs Musongati FC
Đối đầu Flambeau du Centre vs Musongati FC
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
Phong độ Musongati FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2
0.90U 2
0.901
2.10X
2.802
3.50Hiệp 1+0
0.60-0
1.30O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flambeau du Centre vs Musongati FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 20
-
Flambeau du Centre vs Musongati FC: Diễn biến chính
-
82'0-0
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Flambeau du Centre vs Musongati FC: Số liệu thống kê
-
Flambeau du CentreMusongati FC
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 10 | 36 | 47 | T T T B H T |
2 | Bumamuru | 21 | 13 | 7 | 1 | 38 | 14 | 24 | 46 | T T T T H H |
3 | Flambeau du Centre | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 18 | 12 | 39 | H H T T H H |
4 | Rukinzo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 36 | T H B T H T |
5 | Musongati FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 13 | 20 | 36 | B B H T H T |
6 | Olympique Star | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 35 | T H T T B H |
7 | Vitalo | 21 | 8 | 9 | 4 | 32 | 16 | 16 | 33 | B H H T T H |
8 | Ngozi City FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | T H B B T T |
9 | Romania Inter Star | 21 | 10 | 3 | 8 | 31 | 27 | 4 | 33 | T T B B H T |
10 | Le Messager Ngozi | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 31 | H H B B B H |
11 | Kayanza Utd | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H B T T B |
12 | Royal Vision | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B T T H B |
13 | Academie Deira | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 13 | B B H B T H |
14 | Moso Sugar Company | 21 | 4 | 1 | 16 | 17 | 56 | -39 | 13 | B T T B B B |
15 | BS Dynamic | 21 | 1 | 9 | 11 | 17 | 40 | -23 | 12 | B H H B H B |
16 | LLB Academic | 21 | 2 | 0 | 19 | 17 | 59 | -42 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation