Kết quả Flambeau du Centre vs Royal Vision, 20h10 ngày 19/01
Kết quả Flambeau du Centre vs Royal Vision
Đối đầu Flambeau du Centre vs Royal Vision
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
Phong độ Royal Vision gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.25
0.88U 2.25
0.931
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flambeau du Centre vs Royal Vision
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 16
-
Flambeau du Centre vs Royal Vision: Diễn biến chính
-
25'0-1
-
39'0-1
-
45'0-1
-
54'1-1
-
61'1-1
-
88'1-1
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Flambeau du Centre vs Royal Vision: Số liệu thống kê
-
Flambeau du CentreRoyal Vision
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
2 | Aigle Noir | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 10 | 36 | 47 | T T T B H T |
3 | Flambeau du Centre | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 18 | 12 | 39 | H H T T H H |
4 | Rukinzo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 36 | T H B T H T |
5 | Musongati FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 13 | 20 | 36 | B B H T H T |
6 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
7 | Olympique Star | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 35 | T H T T B H |
8 | Ngozi City FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | T H B B T T |
9 | Romania Inter Star | 21 | 10 | 3 | 8 | 31 | 27 | 4 | 33 | T T B B H T |
10 | Le Messager Ngozi | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 31 | H H B B B H |
11 | Kayanza Utd | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H B T T B |
12 | Royal Vision | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B T T H B |
13 | Academie Deira | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 45 | -28 | 13 | B H B T H B |
14 | Moso Sugar Company | 21 | 4 | 1 | 16 | 17 | 56 | -39 | 13 | B T T B B B |
15 | BS Dynamic | 21 | 1 | 9 | 11 | 17 | 40 | -23 | 12 | B H H B H B |
16 | LLB Academic | 22 | 2 | 0 | 20 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation